Theo nghiên cứu của Nikkei về kế hoạch mở rộng các sân bay gần thủ đô của 7 quốc gia trong khu vực, gồm Việt Nam, Thái Lan, Philippines, Malaysia, Indonesia, Singapore và Campuchia, tổng công suất hành khách hàng năm sẽ đạt ít nhất 653 triệu người vào năm 2030, con số tăng gần gấp đôi so với 336 triệu người vào đầu 2023.
Thủ tướng Thái Lan Srettha Thavisin phát biểu tại lễ khai trương nhà ga vệ tinh tại sân bay quốc tế Suvarnabhumi, Bangkok vào tháng 9, rằng sự kiện diễn ra vào “thời điểm tốt nhất để phục hồi nền kinh tế trong nước”. Ông bày tỏ hy vọng việc mở rộng sân bay lớn nhất Thái Lan này sẽ góp phần phục hồi ngành du lịch, vốn bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch.
Nhà ga vệ tinh mới này có thể chứa tới 28 máy bay và phục vụ 15 triệu hành khách mỗi năm. Sau khi đi vào hoạt động, công suất chung của sân bay sẽ tăng 30% lên 60 triệu hành khách mỗi năm, giảm bớt tắc nghẽn cho sân bay quốc tế Suvarnabhumi.
Sân bay cũng dự kiến hoàn thành đường băng thứ ba vào năm 2024. Ngoài ra còn đặt mục tiêu xây dựng nhà ga vệ tinh thứ hai và một đường băng khác vào năm 2030, đồng thời tăng công suất hành khách hàng năm lên 150 triệu lượt.
Chính phủ Thái Lan cũng đang lên kế hoạch mở rộng 2 sân bay khác là sân bay quốc tế Don Mueang gần Bangkok và sân bay U-Tapao nằm ở phía đông nam thủ đô. Tổng công suất của 3 sân bay tại khu vực đô thị sẽ tăng lên 200 triệu hành khách vào năm 2030.
Theo Tập đoàn phát triển hàng không Nhật Bản, việc gấp rút phát triển sân bay ở Thái Lan và các quốc gia trong khu vực được thúc đẩy bởi nhu cầu nội địa ngày càng cao trong bối cảnh tầng lớp thu nhập trung bình ngày càng tăng của họ. Nhu cầu hành khách hàng không ở Đông Nam Á dự kiến sẽ tăng gần gấp ba trong hai thập kỷ kể từ năm 2019. Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của khu vực là 4,6%, cao hơn con số toàn cầu là 3,4%, theo Nikkei Aisa.
Trong khi đó, Việt Nam sẽ đầu tư gần 100.000 tỉ đồng (4 tỉ USD) để nâng công suất sân bay quốc tế Nội Bài của Hà Nội lên 60 triệu hành khách vào năm 2030, gấp 2,5 lần so với hiện tại.
Không chỉ xây thêm sân bay mới, nhiều nước trong khu vực đang gấp rút mở rộng các sân bay lớn để đáp ứng nhu cầu hành khách ngày càng tăng cũng như thu hút đầu tư nước ngoài, khách quốc tế để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, mặc dù cũng có những cảnh báo về đầu tư quá mức.
Campuchia sẽ mở sân bay quốc tế mới gần Phnom Penh vào năm 2025, với tổng vốn đầu tư xây dựng là 1,5 tỉ USD, ban đầu có khả năng đón 13 triệu hành khách, nâng công suất lên 30 triệu vào năm 2030.
Mới đây, vào 16.10, sân bay quốc tế Siem Reap-Angkor (SAI) chính thức vận hành. SAI có 38 bến và có khả năng đón 7 triệu hành khách mỗi năm, con số này sẽ tăng lên 12 triệu từ năm 2040, vốn đầu tư khoảng 1,1 tỉ USD.
Bên cạnh đó, Malaysia có kế hoạch đón 150 triệu hành khách tại các sân bay của mình, gấp đôi công suất hiện tại, còn Singapore đặt mục tiêu đón 140 triệu hành khách, tăng 75% so với hiện nay. Ngày hoàn thành kế hoạch của hai nước vẫn chưa được quyết định.
Các sân bay lớn hơn dự kiến sẽ cải thiện khả năng tiếp cận của du khách với phần còn lại của thế giới, điều này sẽ thu hút không chỉ nhiều hành khách hơn mà còn cả các nhà đầu tư nước ngoài. Khoản đầu tư khổng lồ cần thiết cho việc mở rộng cũng sẽ có tác động kinh tế đáng kể.
Theo Toru Nishihama, chuyên gia kinh tế người Nhật Bản, việc phát triển sân bay đòi hỏi phải chi tiêu khổng lồ và thúc đẩy nhu cầu nội địa, có tác động lan tỏa kinh tế lớn và các nhà chức trách có xu hướng “tích cực tiến hành ngay cả khi kế hoạch của họ không đủ tốt”.
Chẳng hạn, Philippines đang lên kế hoạch cho 4 dự án mở rộng sân bay xung quanh Manila, trong đó các tập đoàn và liên doanh dự kiến sẽ đảm nhận việc phát triển này, nhưng vai trò của mỗi sân bay chưa được xác định rõ ràng, vì thế có thể dẫn đến tranh giành khách hàng lẫn nhau.
Thái Lan có kế hoạch xây dựng tuyến đường sắt cao tốc nối 3 sân bay ở khu vực đô thị Bangkok, nhưng việc xây dựng chưa được khởi công do chậm trễ trong thu hồi đất cho dự án. Các câu hỏi đã được đặt ra về tính chính xác của dự báo liên quan đến nhu cầu hành khách ở từng sân bay và đường sắt cao tốc, điều này có thể làm suy giảm hiệu quả đầu tư.